XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
8926 |
7918 |
0575 |
Giải năm |
4993 |
Giải tư |
08564 |
97293 |
52538 |
47877 |
33220 |
31360 |
19078 |
Giải ba |
53997 |
35734 |
Giải nhì |
93340 |
Giải nhất |
78869 |
Đặc biệt |
132306 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
26 |
18 |
|
Giải năm |
93 |
Giải tư |
64 |
93 |
38 |
77 |
20 |
60 |
78 |
Giải ba |
97 |
34 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
69 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
159 |
Giải sáu |
926 |
918 |
|
Giải năm |
993 |
Giải tư |
564 |
293 |
538 |
877 |
220 |
360 |
078 |
Giải ba |
997 |
734 |
Giải nhì |
340 |
Giải nhất |
869 |
Đặc biệt |
306 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
06 |
18 |
20 |
26 |
34 |
38 |
40 |
59 |
60 |
64 |
69 |
77 |
78 |
93 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06 |
1 |
18 |
2 |
20, 26 |
3 |
34, 38 |
4 |
40 |
5 |
59 |
6 |
60, 64, 69 |
7 |
77, 78 |
8 |
|
9 |
93, 93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 20, 40, 60 |
1 |
|
2 |
|
3 |
93, 93 |
4 |
34, 64 |
5 |
|
6 |
06, 26 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 38, 78 |
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác