XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
2422 |
7656 |
4961 |
Giải năm |
3762 |
Giải tư |
69578 |
97301 |
16071 |
44065 |
92879 |
15034 |
44512 |
Giải ba |
67622 |
21087 |
Giải nhì |
88302 |
Giải nhất |
87781 |
Đặc biệt |
556335 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
22 |
56 |
61 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
78 |
01 |
71 |
65 |
79 |
34 |
12 |
Giải ba |
22 |
87 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
84 |
Giải bảy |
023 |
Giải sáu |
422 |
656 |
961 |
Giải năm |
762 |
Giải tư |
578 |
301 |
071 |
065 |
879 |
034 |
512 |
Giải ba |
622 |
087 |
Giải nhì |
302 |
Giải nhất |
781 |
Đặc biệt |
335 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
12 |
22 |
22 |
23 |
34 |
35 |
56 |
61 |
62 |
65 |
71 |
78 |
79 |
81 |
84 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02 |
1 |
12 |
2 |
22, 22, 23 |
3 |
34, 35 |
4 |
|
5 |
56 |
6 |
61, 62, 65 |
7 |
71, 78, 79 |
8 |
81, 84, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 61, 71, 81 |
2 |
02, 12, 22, 22, 62 |
3 |
23 |
4 |
34, 84 |
5 |
35, 65 |
6 |
56 |
7 |
87 |
8 |
78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác