XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
2978 |
4750 |
0298 |
Giải năm |
5232 |
Giải tư |
12351 |
54445 |
66196 |
87447 |
51696 |
55639 |
03137 |
Giải ba |
47057 |
94505 |
Giải nhì |
66544 |
Giải nhất |
84937 |
Đặc biệt |
134478 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
88 |
Giải sáu |
78 |
50 |
|
Giải năm |
32 |
Giải tư |
51 |
45 |
96 |
47 |
96 |
39 |
37 |
Giải ba |
57 |
05 |
Giải nhì |
44 |
Giải nhất |
37 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
04 |
Giải bảy |
488 |
Giải sáu |
978 |
750 |
|
Giải năm |
232 |
Giải tư |
351 |
445 |
196 |
447 |
696 |
639 |
137 |
Giải ba |
057 |
505 |
Giải nhì |
544 |
Giải nhất |
937 |
Đặc biệt |
478 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
05 |
32 |
37 |
37 |
39 |
44 |
45 |
47 |
50 |
51 |
57 |
78 |
78 |
88 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 05 |
1 |
|
2 |
|
3 |
32, 37, 37, 39 |
4 |
44, 45, 47 |
5 |
50, 51, 57 |
6 |
|
7 |
78, 78 |
8 |
88 |
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
51 |
2 |
32 |
3 |
|
4 |
04, 44 |
5 |
05, 45 |
6 |
96, 96 |
7 |
37, 37, 47, 57 |
8 |
78, 78, 88 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác