XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
5411 |
5372 |
6884 |
Giải năm |
7274 |
Giải tư |
23369 |
04101 |
56715 |
37636 |
22215 |
57153 |
91066 |
Giải ba |
73619 |
94588 |
Giải nhì |
19137 |
Giải nhất |
09973 |
Đặc biệt |
20966 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
11 |
72 |
84 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
69 |
01 |
15 |
36 |
15 |
53 |
66 |
Giải ba |
19 |
88 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
73 |
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
239 |
Giải sáu |
411 |
372 |
884 |
Giải năm |
274 |
Giải tư |
369 |
101 |
715 |
636 |
215 |
153 |
066 |
Giải ba |
619 |
588 |
Giải nhì |
137 |
Giải nhất |
973 |
Đặc biệt |
966 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
11 |
15 |
15 |
19 |
36 |
37 |
39 |
53 |
66 |
66 |
69 |
72 |
73 |
74 |
84 |
88 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
11, 15, 15, 19 |
2 |
|
3 |
36, 37, 39 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
66, 66, 69 |
7 |
72, 73, 74 |
8 |
84, 88, 89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 11 |
2 |
72 |
3 |
53, 73 |
4 |
74, 84 |
5 |
15, 15 |
6 |
36, 66, 66 |
7 |
37 |
8 |
88 |
9 |
19, 39, 69, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/2/2012
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác