XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
7654 |
0395 |
8026 |
Giải năm |
4537 |
Giải tư |
08080 |
52093 |
33107 |
87591 |
13181 |
21458 |
94762 |
Giải ba |
20086 |
29552 |
Giải nhì |
85322 |
Giải nhất |
06189 |
Đặc biệt |
36705 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
17 |
Giải sáu |
54 |
95 |
26 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
80 |
93 |
07 |
91 |
81 |
58 |
62 |
Giải ba |
86 |
52 |
Giải nhì |
22 |
Giải nhất |
89 |
Đặc biệt |
05 |
Giải tám |
94 |
Giải bảy |
017 |
Giải sáu |
654 |
395 |
026 |
Giải năm |
537 |
Giải tư |
080 |
093 |
107 |
591 |
181 |
458 |
762 |
Giải ba |
086 |
552 |
Giải nhì |
322 |
Giải nhất |
189 |
Đặc biệt |
705 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
17 |
22 |
26 |
37 |
52 |
54 |
58 |
62 |
80 |
81 |
86 |
89 |
91 |
93 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07 |
1 |
17 |
2 |
22, 26 |
3 |
37 |
4 |
|
5 |
52, 54, 58 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
80, 81, 86, 89 |
9 |
91, 93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
81, 91 |
2 |
22, 52, 62 |
3 |
93 |
4 |
54, 94 |
5 |
05, 95 |
6 |
26, 86 |
7 |
07, 17, 37 |
8 |
58 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/12/2010
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác