XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
574 |
Giải sáu |
0418 |
4684 |
8153 |
Giải năm |
0461 |
Giải tư |
20012 |
71480 |
22871 |
27836 |
60754 |
95584 |
26684 |
Giải ba |
48516 |
02960 |
Giải nhì |
16024 |
Giải nhất |
74055 |
Đặc biệt |
245225 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
74 |
Giải sáu |
18 |
84 |
|
Giải năm |
61 |
Giải tư |
12 |
80 |
71 |
36 |
54 |
84 |
84 |
Giải ba |
16 |
60 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
55 |
Đặc biệt |
25 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
574 |
Giải sáu |
418 |
684 |
|
Giải năm |
461 |
Giải tư |
012 |
480 |
871 |
836 |
754 |
584 |
684 |
Giải ba |
516 |
960 |
Giải nhì |
024 |
Giải nhất |
055 |
Đặc biệt |
225 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
16 |
18 |
24 |
25 |
36 |
54 |
55 |
60 |
61 |
69 |
71 |
74 |
80 |
84 |
84 |
84 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 16, 18 |
2 |
24, 25 |
3 |
36 |
4 |
|
5 |
54, 55 |
6 |
60, 61, 69 |
7 |
71, 74 |
8 |
80, 84, 84, 84 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60, 80 |
1 |
61, 71 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
24, 54, 74, 84, 84, 84 |
5 |
25, 55 |
6 |
16, 36 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác