XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
9598 |
0492 |
0439 |
Giải năm |
7172 |
Giải tư |
85043 |
61099 |
22617 |
01516 |
76127 |
64025 |
51714 |
Giải ba |
44089 |
30149 |
Giải nhì |
79024 |
Giải nhất |
99450 |
Đặc biệt |
92909 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
51 |
Giải sáu |
98 |
92 |
39 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
43 |
99 |
17 |
16 |
27 |
25 |
14 |
Giải ba |
89 |
49 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
50 |
Đặc biệt |
09 |
Giải tám |
80 |
Giải bảy |
051 |
Giải sáu |
598 |
492 |
439 |
Giải năm |
172 |
Giải tư |
043 |
099 |
617 |
516 |
127 |
025 |
714 |
Giải ba |
089 |
149 |
Giải nhì |
024 |
Giải nhất |
450 |
Đặc biệt |
909 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
14 |
16 |
17 |
24 |
25 |
27 |
39 |
43 |
49 |
50 |
51 |
72 |
80 |
89 |
92 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
14, 16, 17 |
2 |
24, 25, 27 |
3 |
39 |
4 |
43, 49 |
5 |
50, 51 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
80, 89 |
9 |
92, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 80 |
1 |
51 |
2 |
72, 92 |
3 |
43 |
4 |
14, 24 |
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
17, 27 |
8 |
98 |
9 |
09, 39, 49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2016
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác