XSNT 7 ngày
XSNT 60 ngày
XSNT 90 ngày
XSNT 100 ngày
XSNT 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
5947 |
5561 |
6394 |
Giải năm |
2212 |
Giải tư |
80133 |
39323 |
54782 |
14717 |
83570 |
67946 |
47315 |
Giải ba |
99684 |
83004 |
Giải nhì |
46541 |
Giải nhất |
70426 |
Đặc biệt |
02067 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
47 |
61 |
94 |
Giải năm |
12 |
Giải tư |
33 |
23 |
82 |
17 |
70 |
46 |
15 |
Giải ba |
84 |
04 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
26 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
947 |
561 |
394 |
Giải năm |
212 |
Giải tư |
133 |
323 |
782 |
717 |
570 |
946 |
315 |
Giải ba |
684 |
004 |
Giải nhì |
541 |
Giải nhất |
426 |
Đặc biệt |
067 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
12 |
15 |
17 |
23 |
26 |
33 |
34 |
41 |
46 |
47 |
61 |
67 |
70 |
78 |
82 |
84 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
12, 15, 17 |
2 |
23, 26 |
3 |
33, 34 |
4 |
41, 46, 47 |
5 |
|
6 |
61, 67 |
7 |
70, 78 |
8 |
82, 84 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41, 61 |
2 |
12, 82 |
3 |
23, 33 |
4 |
04, 34, 84, 94 |
5 |
15 |
6 |
26, 46 |
7 |
17, 47, 67 |
8 |
78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác