Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
15
G7
620
156
G6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
G5
4876
3378
G4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
G3
43477
49775
14644
39315
G2
37145
41847
G1
88134
27672
ĐB
168831
798207
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 7
1 4, 9 5, 5, 6, 8
2 0 6, 9
3 1, 3, 4, 6, 8
4 2, 5 3, 4, 5, 7
5 4 6
6
7 3, 5, 6, 7 1, 2, 5, 8
8 2 1
9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
94
44
51
G7
044
589
014
G6
8700
9307
6504
5156
8485
8176
2501
3742
3088
G5
6193
6823
2372
G4
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
G3
93205
44286
95946
02642
51635
22879
G2
84915
55073
12928
G1
16902
58837
49302
ĐB
424008
701315
588522
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 2, 5, 7, 8 , 1, 2
1 5 3, 5 2, 4
2 4 3 2, 8
3 6 7 5
4 2, 2, 4 2, 4, 6 2, 9
5 0, 6 1
6 1, 6 2, 3, 4
7 2, 3, 5, 6 2, 4, 9
8 3, 6 5, 9
9 3, 4 3, 5 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
78
80
G7
584
936
G6
9372
7352
2498
0544
8895
5307
G5
0429
4849
G4
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
G3
21790
44607
30265
33615
G2
87941
03707
G1
29235
54744
ĐB
275418
338892
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7 , 1, 7
1 2, 8 2, 5
2 2, 9 5
3 5, 6, 8 6
4 1 3, 4, 4, 9
5 2, 5
6 1, 4, 5, 8
7 2, 6, 8
8 4 0
9 0, 7 2, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
70
59
G7
655
683
223
G6
6342
0448
6202
6647
0593
8352
5053
0045
2950
G5
7141
7130
1232
G4
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
G3
08921
28777
47466
45625
90322
38691
G2
37098
04855
72395
G1
99204
37000
22050
ĐB
866431
106727
289941
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4 , 0
1 4 5 5, 7
2 1, 2, 7 5, 6, 7 2, 3
3 1, 1, 2, 6 0 1, 2
4 1, 2, 8 7 1, 5
5 5 5 0, 3, 9
6 0, 6 4, 4, 5, 8
7 7, 9 0, 3
8 9 1, 3, 6
9 8 3, 3 1, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
59
78
G7
571
657
G6
3347
9950
5733
5443
6402
7710
G5
4515
8414
G4
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
G3
14176
07232
50957
41738
G2
98822
78547
G1
65367
04189
ĐB
237610
268689
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 2
1 0, 5 4
2 2 1
3 2 8
4 7, 8 3, 4, 7, 7
5 0, 1, 9 7, 7
6 5, 6, 7
7 1, 6, 8 8
8 1, 5 1, 3, 9, 9
9 0
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
22
77
G7
083
735
G6
5650
3657
8432
6199
7647
3710
G5
5479
1766
G4
57376
70968
10096
56801
30901
04964
85011
31577
80708
46224
09289
42486
05261
89473
G3
58717
02040
98278
47080
G2
06679
28103
G1
80758
21513
ĐB
116270
772841
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 1 , 3, 8
1 1, 7 3
2 2 4
3 5
4 0 1, 7
5 0, 7, 8
6 4, 8 1, 6
7 0, 6, 9, 9 3, 7, 7, 8
8 3 0, 6, 9
9 6 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
79
40
G7
450
114
G6
9718
6270
1081
7409
8934
3923
G5
1177
6686
G4
50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856
15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189
G3
62666
93448
68183
98232
G2
39039
03817
G1
07448
18803
ĐB
248292
461491
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 9
1 8 0, 4, 7
2
3 9 0, 1, 2, 4
4 8, 8, 9 0, 3
5 0, 3, 6
6 6 3
7 0, 4, 5, 7, 9, 9
8 3, 6, 9
9 0, 2 1, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
22
74
G7
937
726
G6
0050
8918
5702
5730
3203
8573
G5
2747
4655
G4
88096
09398
75555
68340
44903
34139
53589
40123
53086
59401
07225
98093
80233
14566
G3
87560
34287
72412
13051
G2
62907
44509
G1
68310
95420
ĐB
720703
083627
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 3, 7 , 1, 3, 9
1 0, 8 2
2 2 0, 3, 5, 6, 7
3 7, 9 0, 3
4 0, 7
5 0, 5 1, 5
6 0 6
7 4
8 7, 9 6
9 6, 8 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
52
47
93
G7
678
015
023
G6
4312
0492
9529
5807
9180
5133
5460
6241
8709
G5
3601
1799
1406
G4
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
G3
83744
14776
41043
66245
26419
89362
G2
88997
05902
07605
G1
24452
69732
69134
ĐB
169163
539125
976944
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 2, 5, 7, 8 , 5, 6
1 2 5 4, 9
2 0, 5 1, 3
3 2 2 3, 4, 5
4 4 3, 5, 7 1, 4
5 2, 2, 5, 7, 8 4
6 0, 3, 7 5, 7 0, 1, 2
7 6, 8 8 8
8 0 9
9 2, 5, 7 9 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
19
47
G7
643
332
G6
8898
8885
4683
5717
2965
6926
G5
9758
4170
G4
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
G3
38236
16018
18558
60480
G2
64352
83476
G1
07295
41537
ĐB
247798
060422
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8
1 8, 9 7, 7
2 2
3 1, 4, 6 2, 7, 7
4 1, 3 7
5 2, 8 1, 8
6 4, 5
7 8 0, 2, 6
8 3, 5 0
9 0, 1, 5, 8, 8 3

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay