Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
93
G7
313
403
G6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G5
0656
2903
G4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G3
79853
74178
52537
14967
G2
82005
46895
G1
12522
17518
ĐB
184332
886604
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 5 , 3, 3, 4
1 3 2, 7, 8
2 0, 2, 9 7, 7
3 2, 6, 9 7, 8
4 4
5 3, 6 6
6 0, 3, 9 7
7 8 2
8 9
9 1, 9 3, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
56
53
33
G7
356
868
001
G6
5523
8800
4872
9249
8649
5274
4315
6049
7073
G5
6066
1492
6363
G4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
G3
79283
03641
61783
14335
98484
00370
G2
18448
71855
91501
G1
58606
37910
29794
ĐB
229333
843919
810920
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 6 , 2, 8 , 1, 1
1 0, 9 3, 5
2 3, 4, 6 6 0
3 3 5 3
4 1, 4, 8 9, 9 8, 9
5 2, 6, 6 3, 5 1, 9
6 6, 9 2, 8 3
7 5, 6 0, 1, 2
8 3 3, 5, 6 4, 8
9 2, 2 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
20
00
G7
286
682
G6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G5
3666
3127
G4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G3
51202
34118
92375
59315
G2
97831
14039
G1
99354
08006
ĐB
421752
861225
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 2 , 0, 6
1 8 4, 5, 7
2 0, 2, 6, 7, 9 2, 5, 7
3 1, 6 9
4 3, 6
5 2, 2, 4, 7
6 6, 7, 8
7 5, 9
8 6 2, 2, 6, 9
9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
89
53
G7
838
101
G6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G5
2682
8793
G4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G3
19471
44104
53518
21677
G2
35452
46185
G1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 4, 9 , 1
1 0 1, 8
2 5, 6
3 6, 8 6
4 1 1
5 2, 7 2, 3
6 2, 6 7
7 1, 1, 2, 8 1, 7
8 2, 9 5
9 3, 6, 9, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
55
G7
354
407
G6
1784
1763
5820
4297
4184
8988
G5
1102
7379
G4
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
G3
15224
19334
39837
47361
G2
29191
87666
G1
65390
84587
ĐB
011632
941762
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2 , 7
1 1, 5
2 4
3 2, 4, 5 7
4 6, 9 1
5 2, 4 5, 7
6 3 1, 2, 5, 6
7 2, 4, 7, 9
8 4 0, 4, 7
9 0, 1, 3, 7 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
23
G7
422
225
G6
6759
1156
1636
1667
5119
8554
G5
4966
1904
G4
83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764
02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532
G3
41565
29865
15442
17891
G2
76408
56286
G1
39521
12096
ĐB
293762
756179
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 8 , 4, 5
1 0, 8 9
2 1, 2 2, 3, 5, 6
3 2, 8
4 2, 3 2
5 6, 6, 9 4
6 2, 4, 5, 5, 6 7
7 6 9
8 2 6
9 0, 1, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
16
50
05
G7
530
050
391
G6
3005
0804
3434
0933
6907
1338
2222
7260
4696
G5
1484
8302
9885
G4
36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055
47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053
42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754
G3
07302
87478
08739
29967
31787
70402
G2
91940
07775
33375
G1
25130
87716
02078
ĐB
377478
796887
995138
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 2, 4, 5, 9 , 2, 7 , 2, 5
1 6, 9 5, 6, 9 3
2 2, 9
3 0, 0, 1 3, 6, 9 6, 8
4 0 7
5 5 0, 0, 3 4, 6
6 1, 2 0, 7 0, 8
7 8, 8 5 5, 8
8 4 4, 7 5, 7
9 2 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
30
68
G7
606
183
G6
2250
3579
0272
0741
1034
8006
G5
1064
3109
G4
69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432
85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056
G3
13160
86203
48617
24844
G2
61433
37606
G1
30685
81486
ĐB
633242
835554
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 6 , 6, 9
1 7
2 9 5
3 0, 2, 3, 6 4
4 2 1, 4
5 0, 2 4, 6, 9, 9
6 0, 4 8
7 3, 9 6
8 5 0, 3, 6, 6
9 3, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
37
14
96
G7
833
527
110
G6
9910
0909
0857
5404
1700
1800
2414
7327
1503
G5
3793
6803
4986
G4
24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906
12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085
14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751
G3
88414
01286
51368
54267
61611
65958
G2
23277
28471
94889
G1
88904
90900
57925
ĐB
051442
592097
827848
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 4, 6, 9 , 0, 0, 3, 4 , 2
1 0, 2, 4 4, 5 0, 1, 4
2 7, 7 5, 7, 8
3 3, 7
4 2 6 8, 8
5 4 1, 1, 8
6 0, 3 7, 8 2
7 4, 7 1
8 6 1, 5 6, 9
9 3 2, 7, 7 6, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
93
23
G7
285
803
G6
6020
0669
5199
7080
8393
4653
G5
1962
3755
G4
97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498
84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944
G3
76421
27496
02666
16854
G2
25831
96078
G1
93640
85209
ĐB
762242
136971
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 7 , 3, 4, 5, 9
1
2 0, 1 3, 9, 9
3 1, 2, 4
4 0, 2 4
5 1 4, 5, 6
6 2, 9 6
7 1, 3 1, 8
8 5 0
9 3, 6, 8 3, 8

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay