Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
52
47
93
G7
678
015
023
G6
4312
0492
9529
5807
9180
5133
5460
6241
8709
G5
3601
1799
1406
G4
22932
07055
72358
56795
82267
52260
97857
10205
26667
64908
69378
20365
11354
82420
52235
92021
43478
72889
20233
50061
03514
G3
83744
14776
41043
66245
26419
89362
G2
88997
05902
07605
G1
24452
69732
69134
ĐB
169163
539125
976944
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1 , 2, 5, 7, 8 , 5, 6
1 2 5 4, 9
2 0, 5 1, 3
3 2 2 3, 4, 5
4 4 3, 5, 7 1, 4
5 2, 2, 5, 7, 8 4
6 0, 3, 7 5, 7 0, 1, 2
7 6, 8 8 8
8 0 9
9 2, 5, 7 9 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
19
47
G7
643
332
G6
8898
8885
4683
5717
2965
6926
G5
9758
4170
G4
91634
52490
42283
53641
07631
40391
98878
08537
37651
87964
72772
96217
89693
95308
G3
38236
16018
18558
60480
G2
64352
83476
G1
07295
41537
ĐB
247798
060422
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8
1 8, 9 7, 7
2 2
3 1, 4, 6 2, 7, 7
4 1, 3 7
5 2, 8 1, 8
6 4, 5
7 8 0, 2, 6
8 3, 5 0
9 0, 1, 5, 8, 8 3
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
66
53
40
G7
851
990
692
G6
7392
9523
1698
4086
2953
6625
7440
9950
4115
G5
4302
1128
7085
G4
53119
22969
65963
29968
39687
75973
80658
93551
40246
31750
40031
20434
22726
36554
11894
95565
69818
02596
32228
37013
79139
G3
59842
69307
81924
34899
09718
81075
G2
45036
52675
26596
G1
37126
22060
86356
ĐB
609435
033997
574749
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2, 7
1 9 3, 8, 8
2 3, 6 4, 6, 8 8
3 5, 6 1, 4 9
4 2 6 0, 0, 9
5 1, 8 0, 1, 3, 3, 4 0, 6
6 3, 6, 8, 9 0 5
7 3 5 5
8 7 6 5
9 2 0, 7, 9 2, 4, 6, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
27
98
G7
027
418
G6
8547
5924
7063
3195
1167
0278
G5
5400
4769
G4
53059
38671
82565
40147
91999
30935
84429
45677
27647
42031
16608
45285
53304
48394
G3
17408
16572
13038
94150
G2
12182
20908
G1
03231
76366
ĐB
617219
206039
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 8 , 4, 8, 8
1 9 8
2 4, 7, 7, 9
3 1, 5 1, 8, 9
4 7, 7 7
5 9 0
6 5 6, 7, 9
7 1, 2 7
8 2 5
9 9 4, 5, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
77
13
G7
106
195
G6
7773
1915
9448
1199
8607
6479
G5
6753
1765
G4
90777
35605
53423
75844
29003
26769
33286
05406
38440
04408
72469
80687
18845
45682
G3
88041
55375
59301
02884
G2
18390
50136
G1
54852
67993
ĐB
103914
436116
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 3, 5, 6 , 1, 6, 7, 8
1 4, 5 3, 6
2 3
3 6
4 1, 4 0, 5
5 2, 3
6 9 5, 9
7 3, 5, 7, 7
8 6 2, 4, 7
9 0 3, 5, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
68
98
G7
841
060
G6
3940
3386
0929
9640
4445
1649
G5
1053
0589
G4
16482
06804
77827
34762
80709
78495
47764
41331
74787
86423
56834
98585
10765
05755
G3
82269
90592
39881
92851
G2
17753
01202
G1
46103
90677
ĐB
959209
649207
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 4, 9, 9 , 2, 7
1
2 7 3
3 1, 4
4 0, 1 0, 5
5 3, 3 1, 5
6 2, 4, 8, 9 0, 5
7 7
8 2, 6 1, 5, 7, 9
9 2, 5 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
12
G7
422
565
G6
9123
8720
3539
5624
7222
3866
G5
8751
3984
G4
28421
40072
95592
37620
68406
76710
05247
30663
57355
42443
18509
12059
42552
27199
G3
58346
75275
22618
08378
G2
61804
27580
G1
55513
84990
ĐB
084132
107816
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 6 , 9
1 0, 3 2, 6, 8
2 0, 0, 1, 2, 3 2, 4
3 2, 4
4 6, 7 3
5 1 2, 5, 9
6 3, 5
7 2, 5 8
8 0, 4
9 2 0, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
40
72
57
G7
003
569
181
G6
8350
6374
9645
1852
2668
5716
1734
5259
6242
G5
6143
3733
0007
G4
61322
12257
94055
07278
19401
69082
23265
83942
59728
29169
01697
80635
54313
76660
32703
09313
18838
83042
65939
32614
02598
G3
41628
01749
36740
25729
86759
16590
G2
93879
74152
78593
G1
26637
02157
39098
ĐB
661914
687059
782998
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 1, 3 , 3, 7
1 4 3 3, 4
2 2, 8 8, 9
3 7 3, 5 4, 8, 9
4 0, 3, 9 0, 2 2
5 0, 5, 7 2, 2, 7, 9 7, 9, 9
6 5 0, 8, 9, 9
7 4, 8, 9 2
8 2 1
9 7 0, 3, 8, 8, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
09
00
G7
042
300
G6
3917
8194
4411
5366
7215
6839
G5
5788
7674
G4
78502
29821
60088
48029
13555
93104
22573
00616
94510
60698
15099
54310
06816
70525
G3
87368
16721
49308
62799
G2
69805
05664
G1
29502
55029
ĐB
087970
467613
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 2, 2, 4, 5, 9 , 0, 0, 8
1 7 0, 0, 3, 5, 6, 6
2 1, 1, 9 5, 9
3
4 2
5 5
6 8 4, 6
7 0, 3 4
8 8, 8
9 4 8, 9, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
43
58
01
G7
908
321
151
G6
9865
5283
6960
9291
0270
1862
5608
7774
6502
G5
6822
1589
6041
G4
36001
06062
56804
77846
63843
10965
83734
64552
28620
74029
63065
48133
13244
09830
80342
13395
13625
61962
13382
11466
57550
G3
79868
30470
12231
97185
53572
73770
G2
70133
02029
78893
G1
46203
41291
94252
ĐB
109868
929844
791206
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 3, 4, 8 , 1, 6, 8
1
2 2 0, 1, 9, 9 5
3 3, 4 0, 1, 3
4 3, 3, 6 4, 4 1, 2
5 2, 8 0, 1, 2
6 2, 5, 5, 8, 8 5 2, 6
7 0 0 0, 2, 4
8 3 5, 9 2
9 1, 1 3, 5

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay