Kết quả xổ số Miền Trung 10 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
83
01
G7
915
657
G6
1727
0175
6116
3916
7719
9904
G5
1200
3815
G4
55041
28061
38773
88590
45362
78072
36625
36423
29143
84044
27784
45861
20252
99028
G3
14445
41871
14607
73089
G2
22970
30175
G1
84593
38925
ĐB
864720
890557
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0 , 1, 7
1 5 5, 6, 9
2 0, 5, 7 3, 5, 8
3
4 1, 5 3, 4
5 2, 7, 7
6 1, 2 1
7 0, 1, 2, 3, 5 5
8 3 4, 9
9 0, 3
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
64
62
G7
209
851
G6
9303
8792
3642
2427
8617
3900
G5
4133
3566
G4
41836
60907
14185
16547
20731
41704
12842
35095
97020
96074
77087
01949
39900
01200
G3
66842
01443
47263
59910
G2
66707
42199
G1
97315
44769
ĐB
191463
392574
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 3, 4, 7, 7, 9 , 0, 0
1 5 0, 7
2 0, 7
3 1, 3, 6
4 2, 2, 3, 7 9
5 1
6 3, 4 2, 3, 6, 9
7 4, 4
8 5 7
9 2 5, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
54
70
G7
961
752
G6
5984
8718
3841
3013
4086
4063
G5
2429
7389
G4
06386
39864
27875
67554
12858
05105
44275
53544
85692
72355
98587
70963
64750
71274
G3
95207
08484
07107
87710
G2
22058
94924
G1
80839
65869
ĐB
042509
054991
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 5, 7, 9 , 7
1 8 0, 3
2 9 4
3 9
4 4
5 4, 4, 8, 8 0, 2, 5
6 1, 4 3, 9
7 5, 5 0, 4
8 4, 4, 6 6, 7, 9
9 1, 2
Khánh Hòa Kon Tum
G8
39
06
G7
425
573
G6
7919
3574
2056
7090
6133
8510
G5
3538
9792
G4
75272
79848
81975
67348
91011
67044
00610
39615
41186
17274
56183
08029
72406
22188
G3
58839
94058
89275
95067
G2
38556
14112
G1
15570
49802
ĐB
298117
839184
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 6, 6
1 0, 1, 7, 9 2, 5
2 5 9
3 8, 9, 9 3
4 4, 8, 8
5 6, 8
6 7
7 0, 2, 4, 5 3, 4, 5
8 3, 4, 6, 8
9 0, 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
58
38
93
G7
290
423
806
G6
6607
7514
0308
6072
2295
4868
1409
2770
3883
G5
1160
1466
6092
G4
99439
70875
44807
08655
21657
36188
93913
43834
28565
18480
79952
58895
25702
08331
14292
12543
17962
66320
33846
73449
78514
G3
81647
47397
30492
71099
89286
89601
G2
95929
02033
92897
G1
05753
30773
15772
ĐB
558046
389600
613514
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 7, 7 , 0, 2 , 1, 6, 9
1 3, 4 4, 4
2 9 3 0
3 9 1, 3, 4, 8
4 6, 7 3, 6, 9
5 3, 5, 7, 8 2
6 0 5, 6 2
7 5 2, 3 0, 2
8 8 0 6
9 0, 7 2, 5, 5, 9 2, 2, 3, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
29
93
G7
313
403
G6
1291
5420
3132
3972
5138
3608
G5
0656
2903
G4
02836
65039
60801
55363
45869
37199
97760
26144
19889
24927
37656
23717
11012
04227
G3
79853
74178
52537
14967
G2
82005
46895
G1
12522
17518
ĐB
184332
886604
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1, 5 , 3, 3, 4
1 3 2, 7, 8
2 0, 2, 9 7, 7
3 2, 6, 9 7, 8
4 4
5 3, 6 6
6 0, 3, 9 7
7 8 2
8 9
9 1, 9 3, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
56
53
33
G7
356
868
001
G6
5523
8800
4872
9249
8649
5274
4315
6049
7073
G5
6066
1492
6363
G4
00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669
34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608
15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413
G3
79283
03641
61783
14335
98484
00370
G2
18448
71855
91501
G1
58606
37910
29794
ĐB
229333
843919
810920
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 0, 6 , 2, 8 , 1, 1
1 0, 9 3, 5
2 3, 4, 6 6 0
3 3 5 3
4 1, 4, 8 9, 9 8, 9
5 2, 6, 6 3, 5 1, 9
6 6, 9 2, 8 3
7 5, 6 0, 1, 2
8 3 3, 5, 6 4, 8
9 2, 2 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
20
00
G7
286
682
G6
9029
2752
6653
5479
5582
9976
G5
3666
3127
G4
61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226
15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386
G3
51202
34118
92375
59315
G2
97831
14039
G1
99354
08006
ĐB
421752
861225
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 2 , 0, 6
1 8 4, 5, 7
2 0, 2, 6, 7, 9 2, 5, 7
3 1, 6 9
4 3, 6
5 2, 2, 4, 7
6 6, 7, 8
7 5, 9
8 6 2, 2, 6, 9
9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
89
53
G7
838
101
G6
5436
9078
2636
0696
4911
3293
G5
2682
8793
G4
15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662
05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736
G3
19471
44104
53518
21677
G2
35452
46185
G1
87066
04371
ĐB
929509
551652
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 4, 9 , 1
1 0 1, 8
2 5, 6
3 6, 8 6
4 1 1
5 2, 7 2, 3
6 2, 6 7
7 1, 1, 2, 8 1, 7
8 2, 9 5
9 3, 6, 9, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
97
55
G7
354
407
G6
1784
1763
5820
4297
4184
8988
G5
1102
7379
G4
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
G3
15224
19334
39837
47361
G2
29191
87666
G1
65390
84587
ĐB
011632
941762
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 2 , 7
1 1, 5
2 4
3 2, 4, 5 7
4 6, 9 1
5 2, 4 5, 7
6 3 1, 2, 5, 6
7 2, 4, 7, 9
8 4 0, 4, 7
9 0, 1, 3, 7 7

Thống kê KQXS

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

XSMT 300 ngày

XSMT 400 ngày

XSMT 500 ngày

Chia sẻ ngay