XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
5692 |
6591 |
2408 |
Giải năm |
5335 |
Giải tư |
61951 |
16771 |
90835 |
02740 |
05072 |
93990 |
61185 |
Giải ba |
10344 |
56415 |
Giải nhì |
19706 |
Giải nhất |
54534 |
Đặc biệt |
725785 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
92 |
91 |
08 |
Giải năm |
35 |
Giải tư |
51 |
71 |
35 |
40 |
72 |
90 |
85 |
Giải ba |
44 |
15 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
74 |
Giải bảy |
839 |
Giải sáu |
692 |
591 |
408 |
Giải năm |
335 |
Giải tư |
951 |
771 |
835 |
740 |
072 |
990 |
185 |
Giải ba |
344 |
415 |
Giải nhì |
706 |
Giải nhất |
534 |
Đặc biệt |
785 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
08 |
15 |
34 |
35 |
35 |
39 |
40 |
44 |
51 |
71 |
72 |
74 |
85 |
85 |
90 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 08 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
34, 35, 35, 39 |
4 |
40, 44 |
5 |
51 |
6 |
|
7 |
71, 72, 74 |
8 |
85, 85 |
9 |
90, 91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
51, 71, 91 |
2 |
72, 92 |
3 |
|
4 |
34, 44, 74 |
5 |
15, 35, 35, 85, 85 |
6 |
06 |
7 |
|
8 |
08 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/4/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác