XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
0298 |
3382 |
3377 |
Giải năm |
0850 |
Giải tư |
64434 |
57285 |
50803 |
32338 |
44118 |
96029 |
08731 |
Giải ba |
10286 |
90407 |
Giải nhì |
85898 |
Giải nhất |
60134 |
Đặc biệt |
364849 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
98 |
82 |
77 |
Giải năm |
50 |
Giải tư |
34 |
85 |
03 |
38 |
18 |
29 |
31 |
Giải ba |
86 |
07 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
731 |
Giải sáu |
298 |
382 |
377 |
Giải năm |
850 |
Giải tư |
434 |
285 |
803 |
338 |
118 |
029 |
731 |
Giải ba |
286 |
407 |
Giải nhì |
898 |
Giải nhất |
134 |
Đặc biệt |
849 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
05 |
07 |
18 |
29 |
31 |
31 |
34 |
34 |
38 |
49 |
50 |
77 |
82 |
85 |
86 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 05, 07 |
1 |
18 |
2 |
29 |
3 |
31, 31, 34, 34, 38 |
4 |
49 |
5 |
50 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
82, 85, 86 |
9 |
98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50 |
1 |
31, 31 |
2 |
82 |
3 |
03 |
4 |
34, 34 |
5 |
05, 85 |
6 |
86 |
7 |
07, 77 |
8 |
18, 38, 98, 98 |
9 |
29, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác