XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
257 |
Giải sáu |
3715 |
5635 |
6103 |
Giải năm |
4213 |
Giải tư |
63503 |
28915 |
74234 |
80142 |
16268 |
23297 |
74949 |
Giải ba |
73595 |
56698 |
Giải nhì |
46474 |
Giải nhất |
77080 |
Đặc biệt |
509843 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
57 |
Giải sáu |
15 |
35 |
03 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
03 |
15 |
34 |
42 |
68 |
97 |
49 |
Giải ba |
95 |
98 |
Giải nhì |
74 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
43 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
257 |
Giải sáu |
715 |
635 |
103 |
Giải năm |
213 |
Giải tư |
503 |
915 |
234 |
142 |
268 |
297 |
949 |
Giải ba |
595 |
698 |
Giải nhì |
474 |
Giải nhất |
080 |
Đặc biệt |
843 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
13 |
14 |
15 |
15 |
34 |
35 |
42 |
43 |
49 |
57 |
68 |
74 |
80 |
95 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03 |
1 |
13, 14, 15, 15 |
2 |
|
3 |
34, 35 |
4 |
42, 43, 49 |
5 |
57 |
6 |
68 |
7 |
74 |
8 |
80 |
9 |
95, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
|
2 |
42 |
3 |
03, 03, 13, 43 |
4 |
14, 34, 74 |
5 |
15, 15, 35, 95 |
6 |
|
7 |
57, 97 |
8 |
68, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/1/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác