XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
5060 |
9771 |
0106 |
Giải năm |
6469 |
Giải tư |
50773 |
99906 |
52240 |
60167 |
43733 |
21029 |
14678 |
Giải ba |
52930 |
25041 |
Giải nhì |
82932 |
Giải nhất |
97986 |
Đặc biệt |
838980 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
60 |
71 |
06 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
73 |
06 |
40 |
67 |
33 |
29 |
78 |
Giải ba |
30 |
41 |
Giải nhì |
32 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
80 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
240 |
Giải sáu |
060 |
771 |
106 |
Giải năm |
469 |
Giải tư |
773 |
906 |
240 |
167 |
733 |
029 |
678 |
Giải ba |
930 |
041 |
Giải nhì |
932 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
980 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
06 |
29 |
30 |
32 |
33 |
40 |
40 |
41 |
60 |
67 |
69 |
69 |
71 |
73 |
78 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 06 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
30, 32, 33 |
4 |
40, 40, 41 |
5 |
|
6 |
60, 67, 69, 69 |
7 |
71, 73, 78 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 40, 40, 60, 80 |
1 |
41, 71 |
2 |
32 |
3 |
33, 73 |
4 |
|
5 |
|
6 |
06, 06 |
7 |
67 |
8 |
78 |
9 |
29, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác