XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
3913 |
3776 |
6740 |
Giải năm |
3238 |
Giải tư |
87536 |
83128 |
83453 |
06349 |
00177 |
03068 |
34590 |
Giải ba |
15696 |
20797 |
Giải nhì |
32782 |
Giải nhất |
41909 |
Đặc biệt |
713537 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
13 |
76 |
40 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
36 |
28 |
53 |
49 |
77 |
68 |
90 |
Giải ba |
96 |
97 |
Giải nhì |
82 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
37 |
Giải tám |
48 |
Giải bảy |
713 |
Giải sáu |
913 |
776 |
740 |
Giải năm |
238 |
Giải tư |
536 |
128 |
453 |
349 |
177 |
068 |
590 |
Giải ba |
696 |
797 |
Giải nhì |
782 |
Giải nhất |
909 |
Đặc biệt |
537 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
13 |
13 |
28 |
36 |
37 |
38 |
40 |
48 |
49 |
53 |
68 |
76 |
77 |
82 |
90 |
96 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
13, 13 |
2 |
28 |
3 |
36, 37, 38 |
4 |
40, 48, 49 |
5 |
53 |
6 |
68 |
7 |
76, 77 |
8 |
82 |
9 |
90, 96, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 90 |
1 |
|
2 |
82 |
3 |
13, 13, 53 |
4 |
|
5 |
|
6 |
36, 76, 96 |
7 |
37, 77, 97 |
8 |
28, 38, 48, 68 |
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/2/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác