XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
5997 |
0861 |
2811 |
Giải năm |
5826 |
Giải tư |
08004 |
73385 |
03038 |
91960 |
75656 |
10589 |
74622 |
Giải ba |
13327 |
90696 |
Giải nhì |
99737 |
Giải nhất |
60616 |
Đặc biệt |
652849 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
95 |
Giải sáu |
97 |
61 |
11 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
04 |
85 |
38 |
60 |
56 |
89 |
22 |
Giải ba |
27 |
96 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
395 |
Giải sáu |
997 |
861 |
811 |
Giải năm |
826 |
Giải tư |
004 |
385 |
038 |
960 |
656 |
589 |
622 |
Giải ba |
327 |
696 |
Giải nhì |
737 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
849 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
11 |
22 |
26 |
27 |
37 |
38 |
49 |
56 |
60 |
61 |
85 |
89 |
95 |
96 |
97 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04 |
1 |
11 |
2 |
22, 26, 27 |
3 |
37, 38 |
4 |
49 |
5 |
56 |
6 |
60, 61 |
7 |
|
8 |
85, 89 |
9 |
95, 96, 97, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
11, 61 |
2 |
22 |
3 |
|
4 |
04 |
5 |
85, 95 |
6 |
26, 56, 96 |
7 |
27, 37, 97 |
8 |
38 |
9 |
49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác