XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
345 |
Giải sáu |
1474 |
2033 |
5430 |
Giải năm |
6895 |
Giải tư |
12041 |
38083 |
27661 |
58037 |
96927 |
04648 |
56270 |
Giải ba |
13024 |
84466 |
Giải nhì |
93655 |
Giải nhất |
04906 |
Đặc biệt |
018490 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
74 |
33 |
30 |
Giải năm |
95 |
Giải tư |
41 |
83 |
61 |
37 |
27 |
48 |
70 |
Giải ba |
24 |
66 |
Giải nhì |
55 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
90 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
345 |
Giải sáu |
474 |
033 |
430 |
Giải năm |
895 |
Giải tư |
041 |
083 |
661 |
037 |
927 |
648 |
270 |
Giải ba |
024 |
466 |
Giải nhì |
655 |
Giải nhất |
906 |
Đặc biệt |
490 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
24 |
27 |
30 |
33 |
37 |
41 |
45 |
48 |
55 |
61 |
66 |
70 |
74 |
83 |
90 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06 |
1 |
|
2 |
24, 27 |
3 |
30, 33, 37 |
4 |
41, 45, 48 |
5 |
55 |
6 |
61, 66 |
7 |
70, 74 |
8 |
83 |
9 |
90, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 90 |
1 |
01, 41, 61 |
2 |
|
3 |
33, 83 |
4 |
24, 74 |
5 |
45, 55, 95 |
6 |
06, 66 |
7 |
27, 37 |
8 |
48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác