XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
140 |
Giải sáu |
3430 |
5452 |
3462 |
Giải năm |
3141 |
Giải tư |
01180 |
61233 |
25445 |
28487 |
60221 |
09362 |
70567 |
Giải ba |
78466 |
38254 |
Giải nhì |
73991 |
Giải nhất |
03033 |
Đặc biệt |
058501 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
30 |
52 |
62 |
Giải năm |
41 |
Giải tư |
80 |
33 |
45 |
87 |
21 |
62 |
67 |
Giải ba |
66 |
54 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
33 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
50 |
Giải bảy |
140 |
Giải sáu |
430 |
452 |
462 |
Giải năm |
141 |
Giải tư |
180 |
233 |
445 |
487 |
221 |
362 |
567 |
Giải ba |
466 |
254 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
033 |
Đặc biệt |
501 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
21 |
30 |
33 |
33 |
40 |
41 |
45 |
50 |
52 |
54 |
62 |
62 |
66 |
67 |
80 |
87 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
30, 33, 33 |
4 |
40, 41, 45 |
5 |
50, 52, 54 |
6 |
62, 62, 66, 67 |
7 |
|
8 |
80, 87 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 40, 50, 80 |
1 |
01, 21, 41, 91 |
2 |
52, 62, 62 |
3 |
33, 33 |
4 |
54 |
5 |
45 |
6 |
66 |
7 |
67, 87 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác