XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
8770 |
7947 |
0761 |
Giải năm |
2121 |
Giải tư |
40911 |
56513 |
68325 |
34035 |
90412 |
32598 |
40635 |
Giải ba |
51808 |
83012 |
Giải nhì |
12608 |
Giải nhất |
86403 |
Đặc biệt |
930736 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
70 |
47 |
61 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
11 |
13 |
25 |
35 |
12 |
98 |
35 |
Giải ba |
08 |
12 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
03 |
Đặc biệt |
36 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
578 |
Giải sáu |
770 |
947 |
761 |
Giải năm |
121 |
Giải tư |
911 |
513 |
325 |
035 |
412 |
598 |
635 |
Giải ba |
808 |
012 |
Giải nhì |
608 |
Giải nhất |
403 |
Đặc biệt |
736 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
08 |
11 |
12 |
12 |
13 |
21 |
25 |
35 |
35 |
36 |
47 |
61 |
70 |
76 |
78 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 08, 08 |
1 |
11, 12, 12, 13 |
2 |
21, 25 |
3 |
35, 35, 36 |
4 |
47 |
5 |
|
6 |
61 |
7 |
70, 76, 78 |
8 |
|
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
11, 21, 61 |
2 |
12, 12 |
3 |
03, 13 |
4 |
|
5 |
25, 35, 35 |
6 |
36, 76 |
7 |
47 |
8 |
08, 08, 78, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/7/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác