XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
301 |
Giải sáu |
4419 |
2096 |
9235 |
Giải năm |
7757 |
Giải tư |
69707 |
50614 |
68603 |
03621 |
86840 |
79699 |
05053 |
Giải ba |
86310 |
01551 |
Giải nhì |
70779 |
Giải nhất |
01069 |
Đặc biệt |
920631 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
19 |
96 |
35 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
07 |
14 |
03 |
21 |
40 |
99 |
53 |
Giải ba |
10 |
51 |
Giải nhì |
79 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
301 |
Giải sáu |
419 |
096 |
235 |
Giải năm |
757 |
Giải tư |
707 |
614 |
603 |
621 |
840 |
699 |
053 |
Giải ba |
310 |
551 |
Giải nhì |
779 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
631 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
03 |
07 |
10 |
14 |
19 |
21 |
31 |
35 |
40 |
51 |
53 |
57 |
66 |
79 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 03, 07 |
1 |
10, 14, 19 |
2 |
21 |
3 |
31, 35 |
4 |
40 |
5 |
51, 53, 57 |
6 |
66 |
7 |
79 |
8 |
|
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
01, 21, 31, 51 |
2 |
|
3 |
03, 53 |
4 |
14 |
5 |
35 |
6 |
66, 96 |
7 |
07, 57 |
8 |
|
9 |
19, 79, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác