XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
1435 |
4247 |
6859 |
Giải năm |
3516 |
Giải tư |
96953 |
93754 |
90962 |
48634 |
51232 |
21519 |
57859 |
Giải ba |
88977 |
32238 |
Giải nhì |
09887 |
Giải nhất |
72114 |
Đặc biệt |
448885 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
38 |
Giải sáu |
35 |
47 |
59 |
Giải năm |
16 |
Giải tư |
53 |
54 |
62 |
34 |
32 |
19 |
59 |
Giải ba |
77 |
38 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
85 |
Giải tám |
58 |
Giải bảy |
738 |
Giải sáu |
435 |
247 |
859 |
Giải năm |
516 |
Giải tư |
953 |
754 |
962 |
634 |
232 |
519 |
859 |
Giải ba |
977 |
238 |
Giải nhì |
887 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
885 |
Lô tô trực tiếp |
|
16 |
19 |
32 |
34 |
35 |
38 |
38 |
47 |
53 |
54 |
58 |
59 |
59 |
62 |
77 |
85 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16, 19 |
2 |
|
3 |
32, 34, 35, 38, 38 |
4 |
47 |
5 |
53, 54, 58, 59, 59 |
6 |
62 |
7 |
77 |
8 |
85, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
32, 62 |
3 |
53 |
4 |
34, 54 |
5 |
35, 85 |
6 |
16 |
7 |
47, 77, 87 |
8 |
38, 38, 58 |
9 |
19, 59, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/12/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác