XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
5344 |
0023 |
0226 |
Giải năm |
2760 |
Giải tư |
74944 |
82355 |
57870 |
10950 |
32474 |
65596 |
41049 |
Giải ba |
43426 |
93521 |
Giải nhì |
94657 |
Giải nhất |
94077 |
Đặc biệt |
115078 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
14 |
Giải sáu |
44 |
23 |
26 |
Giải năm |
60 |
Giải tư |
44 |
55 |
70 |
50 |
74 |
96 |
49 |
Giải ba |
26 |
21 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
714 |
Giải sáu |
344 |
023 |
226 |
Giải năm |
760 |
Giải tư |
944 |
355 |
870 |
950 |
474 |
596 |
049 |
Giải ba |
426 |
521 |
Giải nhì |
657 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
078 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
21 |
23 |
26 |
26 |
44 |
44 |
49 |
50 |
55 |
57 |
60 |
70 |
74 |
78 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14 |
2 |
21, 23, 26, 26 |
3 |
|
4 |
44, 44, 49 |
5 |
50, 55, 57 |
6 |
60 |
7 |
70, 74, 78 |
8 |
|
9 |
96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 60, 70 |
1 |
21 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
14, 44, 44, 74 |
5 |
55 |
6 |
26, 26, 96, 96 |
7 |
57 |
8 |
78 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/9/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác