XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
549 |
Giải sáu |
2314 |
4134 |
0421 |
Giải năm |
8914 |
Giải tư |
57412 |
78267 |
47407 |
75172 |
13521 |
60225 |
53016 |
Giải ba |
23533 |
38007 |
Giải nhì |
76106 |
Giải nhất |
14904 |
Đặc biệt |
410244 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
14 |
34 |
21 |
Giải năm |
14 |
Giải tư |
12 |
67 |
07 |
72 |
21 |
25 |
16 |
Giải ba |
33 |
07 |
Giải nhì |
06 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
38 |
Giải bảy |
549 |
Giải sáu |
314 |
134 |
421 |
Giải năm |
914 |
Giải tư |
412 |
267 |
407 |
172 |
521 |
225 |
016 |
Giải ba |
533 |
007 |
Giải nhì |
106 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
244 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
07 |
12 |
14 |
14 |
16 |
21 |
21 |
25 |
33 |
34 |
38 |
44 |
49 |
67 |
72 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07, 07 |
1 |
12, 14, 14, 16 |
2 |
21, 21, 25 |
3 |
33, 34, 38 |
4 |
44, 49 |
5 |
|
6 |
67 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
21, 21 |
2 |
12, 72 |
3 |
33 |
4 |
14, 14, 34, 44 |
5 |
25 |
6 |
06, 16 |
7 |
07, 07, 67 |
8 |
38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác