XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
9678 |
7309 |
7323 |
Giải năm |
3208 |
Giải tư |
62598 |
01265 |
40200 |
48257 |
69468 |
44614 |
59007 |
Giải ba |
91730 |
78261 |
Giải nhì |
11991 |
Giải nhất |
99286 |
Đặc biệt |
152389 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
78 |
09 |
23 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
98 |
65 |
00 |
57 |
68 |
14 |
07 |
Giải ba |
30 |
61 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
678 |
309 |
323 |
Giải năm |
208 |
Giải tư |
598 |
265 |
200 |
257 |
468 |
614 |
007 |
Giải ba |
730 |
261 |
Giải nhì |
991 |
Giải nhất |
286 |
Đặc biệt |
389 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
07 |
08 |
09 |
14 |
23 |
30 |
49 |
57 |
61 |
65 |
68 |
78 |
86 |
89 |
91 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 07, 08, 09 |
1 |
14 |
2 |
23 |
3 |
30 |
4 |
49 |
5 |
57 |
6 |
61, 65, 68 |
7 |
78 |
8 |
86, 89 |
9 |
91, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30 |
1 |
61, 91 |
2 |
|
3 |
23 |
4 |
14 |
5 |
65 |
6 |
86 |
7 |
07, 57 |
8 |
08, 68, 78, 98 |
9 |
09, 49, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 30/1/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác