XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
061 |
Giải sáu |
7376 |
4188 |
4290 |
Giải năm |
4452 |
Giải tư |
78953 |
58004 |
59144 |
13355 |
45326 |
70779 |
30300 |
Giải ba |
79050 |
17216 |
Giải nhì |
27636 |
Giải nhất |
47805 |
Đặc biệt |
403124 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
61 |
Giải sáu |
76 |
88 |
90 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
53 |
04 |
44 |
55 |
26 |
79 |
00 |
Giải ba |
50 |
16 |
Giải nhì |
36 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
24 |
Giải tám |
11 |
Giải bảy |
061 |
Giải sáu |
376 |
188 |
290 |
Giải năm |
452 |
Giải tư |
953 |
004 |
144 |
355 |
326 |
779 |
300 |
Giải ba |
050 |
216 |
Giải nhì |
636 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
124 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
04 |
11 |
16 |
24 |
26 |
36 |
44 |
50 |
52 |
53 |
55 |
61 |
76 |
79 |
88 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 04 |
1 |
11, 16 |
2 |
24, 26 |
3 |
36 |
4 |
44 |
5 |
50, 52, 53, 55 |
6 |
61 |
7 |
76, 79 |
8 |
88 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 90 |
1 |
11, 61 |
2 |
52 |
3 |
53 |
4 |
04, 24, 44 |
5 |
55 |
6 |
16, 26, 36, 76 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/5/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác