XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
6091 |
8108 |
6370 |
Giải năm |
8365 |
Giải tư |
19743 |
90491 |
60122 |
97426 |
33166 |
73701 |
97730 |
Giải ba |
47571 |
35588 |
Giải nhì |
76449 |
Giải nhất |
49671 |
Đặc biệt |
755944 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
18 |
Giải sáu |
91 |
08 |
70 |
Giải năm |
65 |
Giải tư |
43 |
91 |
22 |
26 |
66 |
01 |
30 |
Giải ba |
71 |
88 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
44 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
318 |
Giải sáu |
091 |
108 |
370 |
Giải năm |
365 |
Giải tư |
743 |
491 |
122 |
426 |
166 |
701 |
730 |
Giải ba |
571 |
588 |
Giải nhì |
449 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
944 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
08 |
18 |
22 |
26 |
30 |
35 |
43 |
44 |
49 |
65 |
66 |
70 |
71 |
88 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 08 |
1 |
18 |
2 |
22, 26 |
3 |
30, 35 |
4 |
43, 44, 49 |
5 |
|
6 |
65, 66 |
7 |
70, 71 |
8 |
88 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 70 |
1 |
01, 71, 91, 91 |
2 |
22 |
3 |
43 |
4 |
44 |
5 |
35, 65 |
6 |
26, 66 |
7 |
|
8 |
08, 18, 88 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác