XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
9278 |
0676 |
8783 |
Giải năm |
3431 |
Giải tư |
60574 |
74635 |
57371 |
66842 |
21301 |
55404 |
68561 |
Giải ba |
24847 |
26641 |
Giải nhì |
23264 |
Giải nhất |
88267 |
Đặc biệt |
750488 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
78 |
76 |
83 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
74 |
35 |
71 |
42 |
01 |
04 |
61 |
Giải ba |
47 |
41 |
Giải nhì |
64 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
88 |
Giải tám |
27 |
Giải bảy |
498 |
Giải sáu |
278 |
676 |
783 |
Giải năm |
431 |
Giải tư |
574 |
635 |
371 |
842 |
301 |
404 |
561 |
Giải ba |
847 |
641 |
Giải nhì |
264 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
488 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
04 |
27 |
31 |
35 |
41 |
42 |
47 |
61 |
64 |
71 |
74 |
76 |
78 |
83 |
88 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 04 |
1 |
|
2 |
27 |
3 |
31, 35 |
4 |
41, 42, 47 |
5 |
|
6 |
61, 64 |
7 |
71, 74, 76, 78 |
8 |
83, 88 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 41, 61, 71 |
2 |
42 |
3 |
83 |
4 |
04, 64, 74 |
5 |
35 |
6 |
76 |
7 |
27, 47 |
8 |
78, 88, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 28/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác