XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
9662 |
8717 |
4094 |
Giải năm |
9475 |
Giải tư |
32306 |
90385 |
07244 |
17458 |
62906 |
56905 |
34558 |
Giải ba |
16760 |
99988 |
Giải nhì |
18921 |
Giải nhất |
87937 |
Đặc biệt |
087646 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
62 |
17 |
94 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
06 |
85 |
44 |
58 |
06 |
05 |
58 |
Giải ba |
60 |
88 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
46 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
287 |
Giải sáu |
662 |
717 |
094 |
Giải năm |
475 |
Giải tư |
306 |
385 |
244 |
458 |
906 |
905 |
558 |
Giải ba |
760 |
988 |
Giải nhì |
921 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
646 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
06 |
17 |
21 |
44 |
46 |
58 |
58 |
60 |
62 |
75 |
85 |
87 |
88 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06, 06 |
1 |
17 |
2 |
21 |
3 |
|
4 |
44, 46 |
5 |
58, 58 |
6 |
60, 62 |
7 |
75 |
8 |
85, 87, 88, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 60 |
1 |
21 |
2 |
62 |
3 |
|
4 |
44, 94 |
5 |
05, 75, 85 |
6 |
06, 06, 46 |
7 |
17, 87 |
8 |
58, 58, 88 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/5/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác