XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
2691 |
8472 |
6548 |
Giải năm |
2291 |
Giải tư |
40583 |
31830 |
64772 |
07652 |
36122 |
06094 |
96292 |
Giải ba |
79025 |
55313 |
Giải nhì |
01819 |
Giải nhất |
85633 |
Đặc biệt |
874063 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
91 |
72 |
48 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
83 |
30 |
72 |
52 |
22 |
94 |
92 |
Giải ba |
25 |
13 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
63 |
Giải tám |
26 |
Giải bảy |
545 |
Giải sáu |
691 |
472 |
548 |
Giải năm |
291 |
Giải tư |
583 |
830 |
772 |
652 |
122 |
094 |
292 |
Giải ba |
025 |
313 |
Giải nhì |
819 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
063 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
19 |
22 |
25 |
26 |
30 |
45 |
48 |
52 |
63 |
72 |
72 |
83 |
91 |
91 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 19 |
2 |
22, 25, 26 |
3 |
30 |
4 |
45, 48 |
5 |
52 |
6 |
63 |
7 |
72, 72 |
8 |
83 |
9 |
91, 91, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
91, 91 |
2 |
22, 52, 72, 72, 92 |
3 |
13, 63, 83 |
4 |
94 |
5 |
25, 45 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
48 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 27/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác