XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
140 |
Giải sáu |
1749 |
5608 |
0976 |
Giải năm |
8386 |
Giải tư |
35926 |
66780 |
88309 |
10969 |
34969 |
41088 |
50984 |
Giải ba |
85434 |
52249 |
Giải nhì |
27691 |
Giải nhất |
93790 |
Đặc biệt |
040828 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
40 |
Giải sáu |
49 |
08 |
76 |
Giải năm |
86 |
Giải tư |
26 |
80 |
09 |
69 |
69 |
88 |
84 |
Giải ba |
34 |
49 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
140 |
Giải sáu |
749 |
608 |
976 |
Giải năm |
386 |
Giải tư |
926 |
780 |
309 |
969 |
969 |
088 |
984 |
Giải ba |
434 |
249 |
Giải nhì |
691 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
828 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
09 |
26 |
28 |
34 |
40 |
49 |
49 |
64 |
69 |
69 |
76 |
80 |
84 |
86 |
88 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08, 09 |
1 |
|
2 |
26, 28 |
3 |
34 |
4 |
40, 49, 49 |
5 |
|
6 |
64, 69, 69 |
7 |
76 |
8 |
80, 84, 86, 88 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80 |
1 |
91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 64, 84 |
5 |
|
6 |
26, 76, 86 |
7 |
|
8 |
08, 28, 88 |
9 |
09, 49, 49, 69, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác