XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
335 |
Giải sáu |
6049 |
6047 |
3965 |
Giải năm |
2137 |
Giải tư |
19895 |
30307 |
99806 |
01268 |
24822 |
94796 |
87506 |
Giải ba |
54316 |
72208 |
Giải nhì |
42494 |
Giải nhất |
71317 |
Đặc biệt |
106772 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
49 |
47 |
65 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
95 |
07 |
06 |
68 |
22 |
96 |
06 |
Giải ba |
16 |
08 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
335 |
Giải sáu |
049 |
047 |
965 |
Giải năm |
137 |
Giải tư |
895 |
307 |
806 |
268 |
822 |
796 |
506 |
Giải ba |
316 |
208 |
Giải nhì |
494 |
Giải nhất |
317 |
Đặc biệt |
772 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
06 |
07 |
08 |
16 |
17 |
22 |
35 |
37 |
46 |
47 |
49 |
65 |
68 |
72 |
94 |
95 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06, 06, 07, 08 |
1 |
16, 17 |
2 |
22 |
3 |
35, 37 |
4 |
46, 47, 49 |
5 |
|
6 |
65, 68 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
94, 95, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
22, 72 |
3 |
|
4 |
94 |
5 |
35, 65, 95 |
6 |
06, 06, 16, 46, 96 |
7 |
07, 17, 37, 47 |
8 |
08, 68 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác