XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
075 |
Giải sáu |
5504 |
2795 |
5647 |
Giải năm |
9770 |
Giải tư |
19236 |
65530 |
02721 |
36952 |
37685 |
19071 |
99592 |
Giải ba |
19348 |
02975 |
Giải nhì |
83849 |
Giải nhất |
47147 |
Đặc biệt |
138913 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
04 |
95 |
47 |
Giải năm |
70 |
Giải tư |
36 |
30 |
21 |
52 |
85 |
71 |
92 |
Giải ba |
48 |
75 |
Giải nhì |
49 |
Giải nhất |
47 |
Đặc biệt |
13 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
075 |
Giải sáu |
504 |
795 |
647 |
Giải năm |
770 |
Giải tư |
236 |
530 |
721 |
952 |
685 |
071 |
592 |
Giải ba |
348 |
975 |
Giải nhì |
849 |
Giải nhất |
147 |
Đặc biệt |
913 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
13 |
21 |
30 |
36 |
47 |
47 |
48 |
49 |
52 |
70 |
71 |
75 |
75 |
85 |
90 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04 |
1 |
13 |
2 |
21 |
3 |
30, 36 |
4 |
47, 47, 48, 49 |
5 |
52 |
6 |
|
7 |
70, 71, 75, 75 |
8 |
85 |
9 |
90, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30, 70, 90 |
1 |
21, 71 |
2 |
52, 92 |
3 |
13 |
4 |
04 |
5 |
75, 75, 85, 95 |
6 |
36 |
7 |
47, 47 |
8 |
48 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 26/12/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác