XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
1422 |
9619 |
0586 |
Giải năm |
7845 |
Giải tư |
21508 |
08384 |
46336 |
17479 |
38013 |
38158 |
18266 |
Giải ba |
82511 |
40435 |
Giải nhì |
63096 |
Giải nhất |
45792 |
Đặc biệt |
953826 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
22 |
19 |
86 |
Giải năm |
45 |
Giải tư |
08 |
84 |
36 |
79 |
13 |
58 |
66 |
Giải ba |
11 |
35 |
Giải nhì |
96 |
Giải nhất |
2 |
Đặc biệt |
26 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
378 |
Giải sáu |
422 |
619 |
586 |
Giải năm |
845 |
Giải tư |
508 |
384 |
336 |
479 |
013 |
158 |
266 |
Giải ba |
511 |
435 |
Giải nhì |
096 |
Giải nhất |
92 |
Đặc biệt |
826 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
13 |
19 |
2 |
22 |
26 |
30 |
35 |
36 |
45 |
58 |
66 |
78 |
79 |
84 |
86 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 13, 19 |
2 |
2 , 22, 26 |
3 |
30, 35, 36 |
4 |
45 |
5 |
58 |
6 |
66 |
7 |
78, 79 |
8 |
84, 86 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
2 , 30 |
1 |
11 |
2 |
22 |
3 |
13 |
4 |
84 |
5 |
35, 45 |
6 |
26, 36, 66, 86, 96 |
7 |
|
8 |
08, 58, 78 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác