XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
027 |
Giải sáu |
3575 |
1920 |
4916 |
Giải năm |
1502 |
Giải tư |
88769 |
57408 |
76707 |
71366 |
37210 |
61585 |
99950 |
Giải ba |
54079 |
16935 |
Giải nhì |
26503 |
Giải nhất |
12463 |
Đặc biệt |
736932 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
75 |
20 |
16 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
69 |
08 |
07 |
66 |
10 |
85 |
50 |
Giải ba |
79 |
35 |
Giải nhì |
03 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
32 |
Giải tám |
39 |
Giải bảy |
027 |
Giải sáu |
575 |
920 |
916 |
Giải năm |
502 |
Giải tư |
769 |
408 |
707 |
366 |
210 |
585 |
950 |
Giải ba |
079 |
935 |
Giải nhì |
503 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
932 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
07 |
08 |
10 |
16 |
20 |
27 |
32 |
35 |
39 |
50 |
66 |
69 |
75 |
79 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 07, 08 |
1 |
10, 16 |
2 |
20, 27 |
3 |
32, 35, 39 |
4 |
|
5 |
50 |
6 |
66, 69 |
7 |
75, 79 |
8 |
85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 20, 50 |
1 |
|
2 |
02, 32 |
3 |
03 |
4 |
|
5 |
35, 75, 85 |
6 |
16, 66 |
7 |
07, 27 |
8 |
08 |
9 |
39, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác