XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
7445 |
2356 |
4071 |
Giải năm |
6889 |
Giải tư |
66104 |
94954 |
81987 |
45714 |
13151 |
87092 |
62354 |
Giải ba |
28121 |
75120 |
Giải nhì |
12493 |
Giải nhất |
08695 |
Đặc biệt |
237095 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
45 |
56 |
71 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
04 |
54 |
87 |
14 |
51 |
92 |
54 |
Giải ba |
21 |
20 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
81 |
Giải bảy |
308 |
Giải sáu |
445 |
356 |
071 |
Giải năm |
889 |
Giải tư |
104 |
954 |
987 |
714 |
151 |
092 |
354 |
Giải ba |
121 |
120 |
Giải nhì |
493 |
Giải nhất |
695 |
Đặc biệt |
095 |
Lô tô trực tiếp |
04 |
08 |
14 |
20 |
21 |
45 |
51 |
54 |
54 |
56 |
71 |
81 |
87 |
89 |
92 |
93 |
95 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
04, 08 |
1 |
14 |
2 |
20, 21 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
51, 54, 54, 56 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
81, 87, 89 |
9 |
92, 93, 95, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
21, 51, 71, 81 |
2 |
92 |
3 |
93 |
4 |
04, 14, 54, 54 |
5 |
45, 95, 95 |
6 |
56 |
7 |
87 |
8 |
08 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 24/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác