XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
4092 |
6284 |
7553 |
Giải năm |
7861 |
Giải tư |
36625 |
89494 |
69203 |
40350 |
62024 |
33185 |
42919 |
Giải ba |
93877 |
99886 |
Giải nhì |
60466 |
Giải nhất |
87620 |
Đặc biệt |
813192 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
42 |
Giải sáu |
92 |
84 |
53 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
25 |
94 |
03 |
50 |
24 |
85 |
19 |
Giải ba |
77 |
86 |
Giải nhì |
66 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
32 |
Giải bảy |
442 |
Giải sáu |
092 |
284 |
553 |
Giải năm |
861 |
Giải tư |
625 |
494 |
203 |
350 |
024 |
185 |
919 |
Giải ba |
877 |
886 |
Giải nhì |
466 |
Giải nhất |
620 |
Đặc biệt |
192 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
19 |
20 |
24 |
25 |
32 |
42 |
50 |
53 |
61 |
66 |
77 |
84 |
85 |
86 |
92 |
92 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03 |
1 |
19 |
2 |
20, 24, 25 |
3 |
32 |
4 |
42 |
5 |
50, 53 |
6 |
61, 66 |
7 |
77 |
8 |
84, 85, 86 |
9 |
92, 92, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 50 |
1 |
61 |
2 |
32, 42, 92, 92 |
3 |
03, 53 |
4 |
24, 84, 94 |
5 |
25, 85 |
6 |
66, 86 |
7 |
77 |
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/5/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác