XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
522 |
Giải sáu |
5707 |
6436 |
5878 |
Giải năm |
3357 |
Giải tư |
77312 |
43515 |
79916 |
13257 |
40754 |
59869 |
72936 |
Giải ba |
84410 |
49573 |
Giải nhì |
41314 |
Giải nhất |
60594 |
Đặc biệt |
934806 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
22 |
Giải sáu |
07 |
36 |
78 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
12 |
15 |
16 |
57 |
54 |
69 |
36 |
Giải ba |
10 |
73 |
Giải nhì |
14 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
08 |
Giải bảy |
522 |
Giải sáu |
707 |
436 |
878 |
Giải năm |
357 |
Giải tư |
312 |
515 |
916 |
257 |
754 |
869 |
936 |
Giải ba |
410 |
573 |
Giải nhì |
314 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
806 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
07 |
08 |
10 |
12 |
14 |
15 |
16 |
22 |
36 |
36 |
54 |
57 |
57 |
69 |
73 |
78 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06, 07, 08 |
1 |
10, 12, 14, 15, 16 |
2 |
22 |
3 |
36, 36 |
4 |
|
5 |
54, 57, 57 |
6 |
69 |
7 |
73, 78 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
|
2 |
12, 22 |
3 |
73 |
4 |
14, 54 |
5 |
15 |
6 |
06, 16, 36, 36 |
7 |
07, 57, 57 |
8 |
08, 78 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác