Xổ Số Long An ngày 23/1/2021
XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám | 06 | |||||||||||
Giải bảy | 428 | |||||||||||
Giải sáu | 4269 | 5398 | 8709 | |||||||||
Giải năm | 8246 | |||||||||||
Giải tư | 85904 | 04859 | 16097 | 63908 | ||||||||
58793 | 26677 | 61865 | ||||||||||
Giải ba | 95305 | 08692 | ||||||||||
Giải nhì | 33197 | |||||||||||
Giải nhất | 21510 | |||||||||||
Đặc biệt | 800867 |
Lô tô trực tiếp | ||||||||
04 | 05 | 06 | 08 | 09 | 10 | 28 | 46 | 59 |
65 | 67 | 69 | 77 | 92 | 93 | 97 | 97 | 98 |
Đầu | Lô tô |
0 | 04, 05, 06, 08, 09 |
1 | 10 |
2 | 28 |
3 | |
4 | 46 |
5 | 59 |
6 | 65, 67, 69 |
7 | 77 |
8 | |
9 | 92, 93, 97, 97, 98 |
Đuôi | Lô tô |
0 | 10 |
1 | |
2 | 92 |
3 | 93 |
4 | 04 |
5 | 05, 65 |
6 | 06, 46 |
7 | 67, 77, 97, 97 |
8 | 08, 28, 98 |
9 | 09, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 23/1/2021
KQXS Bình Phước | KQXS TP. Hồ Chí Minh | KQXS Hậu Giang |
KQXS Long An | KQXS Đà Nẵng | KQXS Đắc Nông |
KQXS Quảng Ngãi | KQXS Miền Bắc |
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác