XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
8799 |
3993 |
5259 |
Giải năm |
0552 |
Giải tư |
30398 |
09312 |
07036 |
64954 |
21931 |
83313 |
10084 |
Giải ba |
39937 |
39802 |
Giải nhì |
48307 |
Giải nhất |
37070 |
Đặc biệt |
710089 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
99 |
93 |
59 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
98 |
12 |
36 |
54 |
31 |
13 |
84 |
Giải ba |
37 |
02 |
Giải nhì |
07 |
Giải nhất |
70 |
Đặc biệt |
89 |
Giải tám |
93 |
Giải bảy |
416 |
Giải sáu |
799 |
993 |
259 |
Giải năm |
552 |
Giải tư |
398 |
312 |
036 |
954 |
931 |
313 |
084 |
Giải ba |
937 |
802 |
Giải nhì |
307 |
Giải nhất |
070 |
Đặc biệt |
089 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
07 |
12 |
13 |
16 |
31 |
36 |
37 |
52 |
54 |
59 |
70 |
84 |
89 |
93 |
93 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 07 |
1 |
12, 13, 16 |
2 |
|
3 |
31, 36, 37 |
4 |
|
5 |
52, 54, 59 |
6 |
|
7 |
70 |
8 |
84, 89 |
9 |
93, 93, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
31 |
2 |
02, 12, 52 |
3 |
13, 93, 93 |
4 |
54, 84 |
5 |
|
6 |
16, 36 |
7 |
07, 37 |
8 |
98 |
9 |
59, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 22/8/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác