XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
1190 |
2926 |
1776 |
Giải năm |
3568 |
Giải tư |
58496 |
44254 |
67148 |
17352 |
07424 |
78077 |
99873 |
Giải ba |
00488 |
53603 |
Giải nhì |
60093 |
Giải nhất |
82081 |
Đặc biệt |
601645 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
08 |
Giải sáu |
90 |
26 |
76 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
96 |
54 |
48 |
52 |
24 |
77 |
73 |
Giải ba |
88 |
03 |
Giải nhì |
93 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
908 |
Giải sáu |
190 |
926 |
776 |
Giải năm |
568 |
Giải tư |
496 |
254 |
148 |
352 |
424 |
077 |
873 |
Giải ba |
488 |
603 |
Giải nhì |
093 |
Giải nhất |
081 |
Đặc biệt |
645 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
03 |
08 |
24 |
26 |
45 |
48 |
52 |
54 |
68 |
73 |
76 |
77 |
81 |
88 |
90 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
03, 03, 08 |
1 |
|
2 |
24, 26 |
3 |
|
4 |
45, 48 |
5 |
52, 54 |
6 |
68 |
7 |
73, 76, 77 |
8 |
81, 88 |
9 |
90, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
81 |
2 |
52 |
3 |
03, 03, 73, 93 |
4 |
24, 54 |
5 |
45 |
6 |
26, 76, 96 |
7 |
77 |
8 |
08, 48, 68, 88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/11/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác