XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
7059 |
0715 |
6468 |
Giải năm |
5238 |
Giải tư |
55581 |
24011 |
56397 |
83064 |
23817 |
61275 |
30963 |
Giải ba |
53850 |
76587 |
Giải nhì |
56610 |
Giải nhất |
76599 |
Đặc biệt |
208093 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
59 |
15 |
68 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
81 |
11 |
97 |
64 |
17 |
75 |
63 |
Giải ba |
50 |
87 |
Giải nhì |
10 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
341 |
Giải sáu |
059 |
715 |
468 |
Giải năm |
238 |
Giải tư |
581 |
011 |
397 |
064 |
817 |
275 |
963 |
Giải ba |
850 |
587 |
Giải nhì |
610 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
093 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
15 |
17 |
38 |
41 |
50 |
59 |
61 |
63 |
64 |
68 |
75 |
81 |
87 |
93 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 15, 17 |
2 |
|
3 |
38 |
4 |
41 |
5 |
50, 59 |
6 |
61, 63, 64, 68 |
7 |
75 |
8 |
81, 87 |
9 |
93, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 50 |
1 |
11, 41, 61, 81 |
2 |
|
3 |
63, 93 |
4 |
64 |
5 |
15, 75 |
6 |
|
7 |
17, 87, 97 |
8 |
38, 68 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác