XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
9320 |
8055 |
5446 |
Giải năm |
0567 |
Giải tư |
76672 |
36524 |
19941 |
35597 |
76926 |
52419 |
55855 |
Giải ba |
43683 |
86732 |
Giải nhì |
55012 |
Giải nhất |
65879 |
Đặc biệt |
524967 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
09 |
Giải sáu |
20 |
55 |
46 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
72 |
24 |
41 |
97 |
26 |
19 |
55 |
Giải ba |
83 |
32 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
79 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
83 |
Giải bảy |
009 |
Giải sáu |
320 |
055 |
446 |
Giải năm |
567 |
Giải tư |
672 |
524 |
941 |
597 |
926 |
419 |
855 |
Giải ba |
683 |
732 |
Giải nhì |
012 |
Giải nhất |
879 |
Đặc biệt |
967 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
12 |
19 |
20 |
24 |
26 |
32 |
41 |
46 |
55 |
55 |
67 |
67 |
72 |
79 |
83 |
83 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
12, 19 |
2 |
20, 24, 26 |
3 |
32 |
4 |
41, 46 |
5 |
55, 55 |
6 |
67, 67 |
7 |
72, 79 |
8 |
83, 83 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
41 |
2 |
12, 32, 72 |
3 |
83, 83 |
4 |
24 |
5 |
55, 55 |
6 |
26, 46 |
7 |
67, 67, 97 |
8 |
|
9 |
09, 19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 21/1/2012
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác