XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
6213 |
5141 |
4450 |
Giải năm |
0691 |
Giải tư |
59763 |
22739 |
98129 |
69216 |
79159 |
27969 |
07632 |
Giải ba |
18196 |
43915 |
Giải nhì |
90320 |
Giải nhất |
57040 |
Đặc biệt |
089159 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
32 |
Giải sáu |
13 |
41 |
50 |
Giải năm |
91 |
Giải tư |
63 |
39 |
29 |
16 |
59 |
69 |
32 |
Giải ba |
96 |
15 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
59 |
Giải tám |
51 |
Giải bảy |
632 |
Giải sáu |
213 |
141 |
450 |
Giải năm |
691 |
Giải tư |
763 |
739 |
129 |
216 |
159 |
969 |
632 |
Giải ba |
196 |
915 |
Giải nhì |
320 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
159 |
Lô tô trực tiếp |
|
13 |
15 |
16 |
20 |
29 |
32 |
32 |
39 |
41 |
50 |
51 |
59 |
59 |
63 |
69 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 15, 16 |
2 |
20, 29 |
3 |
32, 32, 39 |
4 |
41 |
5 |
50, 51, 59, 59 |
6 |
63, 69 |
7 |
|
8 |
|
9 |
91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
41, 51, 91 |
2 |
32, 32 |
3 |
13, 63 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
16, 96 |
7 |
|
8 |
|
9 |
29, 39, 59, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 20/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác