XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
9852 |
2785 |
8695 |
Giải năm |
5861 |
Giải tư |
29035 |
50283 |
11644 |
51838 |
78228 |
92210 |
52668 |
Giải ba |
50155 |
95173 |
Giải nhì |
70580 |
Giải nhất |
45958 |
Đặc biệt |
915971 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
15 |
Giải sáu |
52 |
85 |
95 |
Giải năm |
61 |
Giải tư |
35 |
83 |
44 |
38 |
28 |
10 |
68 |
Giải ba |
55 |
73 |
Giải nhì |
80 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
115 |
Giải sáu |
852 |
785 |
695 |
Giải năm |
861 |
Giải tư |
035 |
283 |
644 |
838 |
228 |
210 |
668 |
Giải ba |
155 |
173 |
Giải nhì |
580 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
971 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
15 |
28 |
34 |
35 |
38 |
44 |
52 |
55 |
61 |
68 |
71 |
73 |
80 |
83 |
85 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 15 |
2 |
28 |
3 |
34, 35, 38 |
4 |
44 |
5 |
52, 55 |
6 |
61, 68 |
7 |
71, 73 |
8 |
80, 83, 85 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80 |
1 |
61, 71 |
2 |
52 |
3 |
73, 83 |
4 |
34, 44 |
5 |
15, 35, 55, 85, 95 |
6 |
|
7 |
|
8 |
28, 38, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/6/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác