XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
048 |
Giải sáu |
9938 |
4989 |
0672 |
Giải năm |
2562 |
Giải tư |
49210 |
83814 |
70761 |
52038 |
74841 |
29554 |
67412 |
Giải ba |
44579 |
70777 |
Giải nhì |
83251 |
Giải nhất |
59315 |
Đặc biệt |
160367 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
48 |
Giải sáu |
38 |
89 |
72 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
10 |
14 |
61 |
38 |
41 |
54 |
12 |
Giải ba |
79 |
77 |
Giải nhì |
51 |
Giải nhất |
15 |
Đặc biệt |
67 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
048 |
Giải sáu |
938 |
989 |
672 |
Giải năm |
562 |
Giải tư |
210 |
814 |
761 |
038 |
841 |
554 |
412 |
Giải ba |
579 |
777 |
Giải nhì |
251 |
Giải nhất |
315 |
Đặc biệt |
367 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
12 |
14 |
15 |
38 |
38 |
41 |
48 |
49 |
51 |
54 |
61 |
62 |
67 |
72 |
77 |
79 |
89 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 12, 14, 15 |
2 |
|
3 |
38, 38 |
4 |
41, 48, 49 |
5 |
51, 54 |
6 |
61, 62, 67 |
7 |
72, 77, 79 |
8 |
89 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10 |
1 |
41, 51, 61 |
2 |
12, 62, 72 |
3 |
|
4 |
14, 54 |
5 |
15 |
6 |
|
7 |
67, 77 |
8 |
38, 38, 48 |
9 |
49, 79, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 19/12/2015
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác