XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
5619 |
3341 |
9055 |
Giải năm |
5582 |
Giải tư |
37981 |
22946 |
40240 |
74821 |
10361 |
45931 |
26925 |
Giải ba |
73810 |
93711 |
Giải nhì |
32613 |
Giải nhất |
74695 |
Đặc biệt |
597175 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
19 |
41 |
55 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
81 |
46 |
40 |
21 |
61 |
31 |
25 |
Giải ba |
10 |
11 |
Giải nhì |
13 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
145 |
Giải sáu |
619 |
341 |
055 |
Giải năm |
582 |
Giải tư |
981 |
946 |
240 |
821 |
361 |
931 |
925 |
Giải ba |
810 |
711 |
Giải nhì |
613 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
175 |
Lô tô trực tiếp |
|
10 |
11 |
13 |
19 |
21 |
25 |
31 |
34 |
40 |
41 |
45 |
46 |
55 |
61 |
75 |
81 |
82 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 11, 13, 19 |
2 |
21, 25 |
3 |
31, 34 |
4 |
40, 41, 45, 46 |
5 |
55 |
6 |
61 |
7 |
75 |
8 |
81, 82 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 40 |
1 |
11, 21, 31, 41, 61, 81 |
2 |
82 |
3 |
13 |
4 |
34 |
5 |
25, 45, 55, 75 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/6/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác