XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
7595 |
2862 |
4155 |
Giải năm |
0062 |
Giải tư |
75636 |
47586 |
94579 |
51624 |
30536 |
00797 |
10570 |
Giải ba |
88756 |
39968 |
Giải nhì |
80135 |
Giải nhất |
05961 |
Đặc biệt |
770175 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
95 |
62 |
55 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
36 |
86 |
79 |
24 |
36 |
97 |
70 |
Giải ba |
56 |
68 |
Giải nhì |
35 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
223 |
Giải sáu |
595 |
862 |
155 |
Giải năm |
062 |
Giải tư |
636 |
586 |
579 |
624 |
536 |
797 |
570 |
Giải ba |
756 |
968 |
Giải nhì |
135 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
175 |
Lô tô trực tiếp |
|
23 |
24 |
35 |
36 |
36 |
37 |
55 |
56 |
62 |
62 |
68 |
70 |
75 |
79 |
86 |
95 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
23, 24 |
3 |
35, 36, 36, 37 |
4 |
|
5 |
55, 56 |
6 |
62, 62, 68 |
7 |
70, 75, 79 |
8 |
86 |
9 |
95, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
62, 62 |
3 |
23 |
4 |
24 |
5 |
35, 55, 75, 95 |
6 |
36, 36, 56, 86 |
7 |
37, 97 |
8 |
68 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác