XSLA 7 ngày
XSLA 60 ngày
XSLA 90 ngày
XSLA 100 ngày
XSLA 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
3730 |
4502 |
6880 |
Giải năm |
7915 |
Giải tư |
63078 |
20418 |
01281 |
53391 |
93006 |
18844 |
78429 |
Giải ba |
11018 |
92688 |
Giải nhì |
25465 |
Giải nhất |
71594 |
Đặc biệt |
352100 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
30 |
02 |
80 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
78 |
18 |
81 |
91 |
06 |
44 |
29 |
Giải ba |
18 |
88 |
Giải nhì |
65 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
186 |
Giải sáu |
730 |
502 |
880 |
Giải năm |
915 |
Giải tư |
078 |
418 |
281 |
391 |
006 |
844 |
429 |
Giải ba |
018 |
688 |
Giải nhì |
465 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
100 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
02 |
06 |
15 |
18 |
18 |
29 |
30 |
44 |
65 |
78 |
80 |
81 |
86 |
88 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 02, 06 |
1 |
15, 18, 18 |
2 |
29 |
3 |
30 |
4 |
44 |
5 |
|
6 |
65 |
7 |
78 |
8 |
80, 81, 86, 88 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 30, 80 |
1 |
81, 91, 91 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
15, 65 |
6 |
06, 86 |
7 |
|
8 |
18, 18, 78, 88 |
9 |
29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 18/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác